Có 1 kết quả:
示弱 shì ruò ㄕˋ ㄖㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to fight back
(2) to take it lying down
(3) to show weakness
(4) to show one's softer side
(2) to take it lying down
(3) to show weakness
(4) to show one's softer side
Bình luận 0